Giảm thuế VAT trừ dịch vụ thông tin và truyền thông
| J | DỊCH VỤ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | ||||
| 61 | Dịch vụ viễn thông | ||||
| 611 | 6110 | Dịch vụ viễn thông có dây | |||
| 61101 | Dịch vụ cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây | ||||
| Dịch vụ truyền dữ liệu và điện tín | |||||
| Dịch vụ điện thoại cố định – truy cập và sử dụng | |||||
| Dịch vụ điện thoại cố định – gọi | |||||
| Dịch vụ mạng riêng cho hệ thống viễn thông có dây | |||||
| Dịch vụ truyền dẫn cho hệ thống viễn thông có dây | |||||
| Dịch vụ truyền dữ liệu trên mạng viễn thông có dây | |||||
| Dịch vụ viễn thông internet có dây | |||||
| Dịch vụ mạng chủ internet | |||||
| Dịch vụ truy cập internet băng thông hẹp trên mạng có dây | |||||
| Dịch vụ truy cập internet băng thông rộng trên mạng có dây | |||||
| Dịch vụ viễn thông internet có dây khác | |||||
| Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây | |||||
| Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây, gói chương trình cơ bản | |||||
| Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên toàn bộ cơ sở hạ tầng có dây, chương trình trả tiền | |||||
| 61102 | Dịch vụ cung cấp viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác | ||||
| 612 | 6120 | Dịch vụ viễn thông không dây | |||
| 61201 | Dịch vụ cung cấp trực tiếp viễn thông không dây | ||||
| Dịch vụ viễn thông di động và mạng riêng cho hệ thống viễn thông không dây | |||||
| Dịch vụ viễn thông di động – truy cập và sử dụng | |||||
| Dịch vụ viễn thông không dây – cuộc gọi | |||||
| Dịch vụ mạng riêng cho hệ thống viễn thông không dây | |||||
| Dịch vụ hãng truyền thông trên mạng lưới viễn thông không dây | |||||
| Dịch vụ truyền dữ liệu trên toàn bộ mạng lưới viễn thông không dây | |||||
| Dịch vụ viễn thông internet không dây khác | |||||
| Dịch vụ truy cập internet băng thông hẹp trên toàn bộ mạng lưới không dây | |||||
| Dịch vụ truy cập internet băng thông rộng trên toàn bộ mạng lưới không dây | |||||
| Dịch vụ viễn thông internet không dây khác | |||||
| Dịch vụ phát chương trình tại nhà qua mạng viễn thông không dây | |||||
| 61202 | Dịch vụ cung cấp viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác | ||||
| 613 | 6130 | 61300 | Dịch vụ viễn thông vệ tinh | ||
| Dịch vụ viễn thông vệ tinh, ngoại trừ dịch vụ phát các chương trình tại nhà qua vệ tinh | |||||
| Dịch vụ phát các chương trình tại nhà qua vệ tinh | |||||
| 619 | 6190 | Dịch vụ viễn thông khác | |||
| 61901 | Dịch vụ của các điểm truy cập internet | ||||
| 61909 | Dịch vụ viễn thông khác chưa được phân vào đâu |